Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hoa lợi
hoa lợi
Các từ đồng nghĩa:
thu hoạch
lợi nhuận
doanh thu
thu nhập
sản lượng
mùa vụ
tiền thu được
thủ vệ
sản xuất
cây trái
nông sản
lợi tức
khoản thu
lợi ích
tài sản
đầu ra
sản phẩm
giá trị
khoản lợi
thu lại
lợi nhuận ròng
Chia sẻ bài viết: