Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hiệu đính
hiệu đính
Các từ đồng nghĩa:
hiệu đính
sửa chữa
sửa lại
chỉnh sửa
tinh chỉnh
đọc lại
bản chỉnh sửa
sắp xếp lại
đối chiếu
chừa lại
ghi điểm
diễn đạt lại
kiểm tra
xem xét
cải chính
cải thiện
điều chỉnh
thay đổi
tối ưu hóa
làm rõ
Chia sẻ bài viết: