Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hét lác
hét lác
Các từ đồng nghĩa:
hệt
quặt
mắng
nát
gào
thét
ra lệnh
trách
chúi
khiển trách
điều khiển
hống hách
cậy quyền
lớn tiếng
hét ra lửa
thét ra lửa
kêu
kêu gọi
ra oai
đe dọa
Chia sẻ bài viết: