Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ra oai
ra oai
Các từ đồng nghĩa:
ủy quyền
quyền lực
quyền uy
quyền hạn
quyền thế
uy tín
nhà cầm quyền
quyền hành
ưy danh
tự tín
ra oai nạt nộ
tỏ ra mạnh mẽ
thể hiện sức mạnh
khẳng định quyền lực
đe dọa
áp đảo
làm cho người khác sợ
tỏ ra quyền lực
thể hiện quyền uy
phô trương sức mạnh
Chia sẻ bài viết: