Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lớn tiếng
lớn tiếng
Các từ đồng nghĩa:
to tiếng
lớn tiếng
nhấn mạnh
mạnh mẽ
dữ dội
kịch liệt
nhiệt liệt
huyên náo
ồn ào
ầm ĩ
gầm rú
vang dội
rậm
âm ấm
rôm rả
thích nói to
lòe loẹt
chớp nhoáng
đổ chuông
ơn
Chia sẻ bài viết: