Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hêo đz hoặc
hêo đz hoặc
Các từ đồng nghĩa:
hèo
khó
teo
rủ
mềm
xơ xác
tàn
héo úa
héo hon
héo mòn
héo rũ
héo quắt
héo hắt
héo tàn
héo hắt hiu
héo khô
heo rừng
héo hắt
héo mệt
héo yếu
Chia sẻ bài viết: