Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hậu đậu
hậu đậu
Các từ đồng nghĩa:
vụng về
lóng ngóng
khó khăn
kém khéo
hớ hênh
vụng về
chậm chạp
khó khăn
khó xử
bất cẩn
lung tung
ngớ ngẩn
mất tập trung
không khéo
khó khăn
khó nhọc
khó chịu
khó khăn
khó khăn
khó khăn
Chia sẻ bài viết: