hát văn - từ đồng nghĩa, hát văn - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- hát chầu
- hát văn
- hát thờ
- hát lẻ
- hát bội
- hát xẩm
- hát ru
- hát quan họ
- hát chèo
- hát cải lương
- hát dân ca
- hát múa
- hắt hơi
- hát truyền thống
- hát cổ
- hát giao duyên
- hát đối
- hát ca trù
- hát hò
- hát tân cổ