hát ru
Các từ đồng nghĩa:
- rủ
- hất
- hát ru con
- hát lullaby
- hát êm dịu
- hát nhẹ nhàng
- hát dân gian
- hát ru trẻ
- hát ru ngủ
- hát ngọt ngào
- hát tâm tình
- hát thiết tha
- hát du dương
- hát êm ái
- hát tình cảm
- hát ru mẹ
- hát ru bé
- hát ru êm đềm
- hát ru dịu dàng
- hát ru tâm sự