hau háu
Các từ đồng nghĩa:
- thêm thuồng
- khao khát
- nhìn chằm chằm
- nhìn chăm chú
- nhìn đăm đăm
- nhìn say mê
- nhìn ngắm
- nhìn hăm hở
- nhìn háo hức
- nhìn sắc lẹm
- nhìn thèm thuồng
- nhìn rình rập
- nhìn như thú dữ
- nhìn mải mê
- nhìn lăm le
- nhìn chờ đợi
- nhìn mong mỏi
- nhìn quyết liệt
- nhìn say sưa