hào chiến đấu - từ đồng nghĩa, hào chiến đấu - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- chiến hào
- hao
- hào sâu
- hào phòng thủ
- hào công sự
- hào chiến
- hào lũy
- hào bảo vệ
- hào quân sự
- hào phóng
- hào đất
- hào ngăn chặn
- hào chiến thuật
- hào phòng ngự
- hào chiến đấu
- hào bẫy
- hào chắn
- hào trại
- hào vây
- hào lũy chiến đấu