Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hào chiến đấu
hào chiến đấu
Các từ đồng nghĩa:
chiến hào
hao
hào sâu
hào phòng thủ
hào công sự
hào chiến
hào lũy
hào bảo vệ
hào quân sự
hào phóng
hào đất
hào ngăn chặn
hào chiến thuật
hào phòng ngự
hào chiến đấu
hào bẫy
hào chắn
hào trại
hào vây
hào lũy chiến đấu
Chia sẻ bài viết: