Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hắn
hắn
Các từ đồng nghĩa:
hắn ta
thằng đó
thằng cha đó
hằn
ánh tà
cậu ta
cậu ấy
anh ấy
anh chàng
chú ấy
bác ấy
ông ấy
ông ta
lão ta
láo
chủ
bạc
đàn ông
con đực
ỷ
nồ
Chia sẻ bài viết: