Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ông ta
ông ta
Các từ đồng nghĩa:
ông ấy
người đó
người ta
óng
ánh tà
cái ống
gạ
kẻ đó
người kia
mình
hằn
đối tượng
nhân vật
người đàn ông
người bạn
người lạ
người quen
người khác
người xung quanh
người mà
Chia sẻ bài viết: