Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hàm chứa
hàm chứa
Các từ đồng nghĩa:
chứa đựng
ẩn chứa
bao hàm
tiểm ẩn
cất giấu
gói ghém
chứa
nằm trong
lưu giữ
kín đáo
không trực tiếp
mang ý nghĩa
chứa đựng nội dung
ẩn giấu
bên trong
hàm ý
hàm nghĩa
ham ăn
hàm ý nghĩa
hàm chứa nội dung
Chia sẻ bài viết: