Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hái lượm
hái lượm
Các từ đồng nghĩa:
thu hoạch
hài
lườm
thu lượm
nhặt
gồm
sưu tầm
thu thập
chất chiu
tích trữ
khai thác
lấy
đi tìm
mò mẫm
săn tìm
tìm kiếm
khám phá
đi hái
đi lượm
đi nhặt
Chia sẻ bài viết: