chim cánh cụt
Các từ đồng nghĩa:
- chim cánh cụt
- chim biển
- chim nước
- chim bơi
- chim Nam Cực
- chìm lặn
- chim mỏ nhọn
- chim có cánh
- chim không bay
- chim bơi lội
- chim sống ở biển
- chim có lông đen trắng
- chim sống ở vùng lạnh
- chim có chân mảng
- chim có cánh ngắn
- chim có hình dáng đặc biệt
- động vật biển
- động vật sống ở Nam Cực
- động vật có lông
- động vật có cánh