chim sẻ
Các từ đồng nghĩa:
- chim chích
- chim sẻ mỏ đỏ
- chim sẻ đồng
- chim chào mào
- chim nhạn
- chim cú
- chim bồ câu
- chim sẻ rừng
- chim sẻ nhà
- chim sẻ mỏ nhọn
- chim sẻ lưng nâu
- chim sẻ lưng xám
- chim sẻ mỏ ngắn
- chim sẻ mỏ dài
- chim sẻ đen
- chim sẻ vàng
- chim sẻ trắng
- chim sẻ xanh
- chim sẻ nhỏ
- chim sẻ lớn