Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
há hốc
há hốc
Các từ đồng nghĩa:
há hốc miệng
há to miệng ra
há miệng chờ sung
ngập
toét
lóa mắt
nhìn chằm chằm
hếch
hếch mồm
sự há rộng miệng
cái ngáp
kinh ngạc
trở mặt
mở to mắt
mở miệng
há miệng
ngạc nhiên
bàng hoàng
sững sờ
đứng hình
Chia sẻ bài viết: