Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
toét
toét
Các từ đồng nghĩa:
toét
sũng
đỏ
ướt
mắt toét
bị đau
sưng đỏ
mố
nhóe
lờ mờ
khó nhìn
mờ mắt
thức toét
bụ
lòn
tỏ
khổng lồ
to lớn
cẳng
phổng
Chia sẻ bài viết: