Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
mở miệng
mở miệng
Các từ đồng nghĩa:
kêu ca
phàn nàn
than phiền
nói ra
bày tỏ
thổ lộ
trình bày
tố cáo
kêu gọi
đề cập
nói lén
phát biểu
thảo luận
tranh luận
càu nhàu
chỉ trích
đổ lỗi
cằn nhằn
mở ra
kêu gọi sự chú ý
Chia sẻ bài viết: