Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
guồng
guồng
Các từ đồng nghĩa:
gượng
quậy
quay cuồng
sự quay cuồng
lao đao
sự lảo đảo
quàn
chao đảo
đáp
đi lảo đảo
loạng choạng
sự loạng choạng
chóng mặt
máy quay
bánh xe
dụng cụ quay
sự chuyển động
sự xoay
xoáy trôn
dòng nước
Chia sẻ bài viết: