bánh xe
Các từ đồng nghĩa:
- bảnh
- lớp
- bánh đa
- bánh xe đạp
- bánh xe ô tô
- bánh xe tải
- bánh xe hơi
- bánh xe máy
- bánh xe lăn
- bánh xe quay
- bánh xe trượt
- bánh xe kéo
- bánh xe công nghiệp
- bánh xe thể thao
- bánh xe điện
- bánh xe chở hàng
- bánh xe điều khiển
- bánh xe gắn máy
- bánh xe đa năng
- bánh xe di động