quân tử
Các từ đồng nghĩa:
- quý ông
- người đàn ông đáng kính
- người có nhân cách
- người có đức
- người có tài
- người cao thượng
- người chính trực
- người ngay thẳng
- người quân tử
- người trí thức
- người mẫu mực
- người đáng trọng
- người thanh cao
- người có phẩm hạnh
- người có đạo đức
- người quân tử nhất ngôn
- người tôn trọng
- người lịch thiệp
- người có uy tín
- người đáng kính trọng