Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
giông tố
giông tố
Các từ đồng nghĩa:
bão
cuồng phong
bão tố
dòng
mưa bão
gió mạnh
sấm sét
bão giông
thời tiết xấu
khí tượng cực đoan
lốc xoáy
mưa lớn
gió bão
sẫm
mưa rào
bão lũ
gió lốc
mưa giông
thời tiết khắc nghiệt
cơn bão
Chia sẻ bài viết: