gió lốc - từ đồng nghĩa, gió lốc - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- gió xoáy
- lốc xoáy
- cơn gió lốc
- cơn bão
- bão tố
- gió cuốn
- gió lốc
- lộc
- cơn gió cuốn
- gió mạnh
- gió bão
- cơn bão lốc
- gió lốc xoáy
- gió cuốn xoáy
- cơn lốc
- gió xoáy mạnh
- gió lốc mạnh
- cơn gió mạnh
- gió lốc cuốn
- bão lốc