Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sấm sét
sấm sét
Các từ đồng nghĩa:
sẫm
sệt
tiếng sấm
tiếng sét
tiếng ầm ầm
ầm ầm như sấm
sấm động
tiếng nổ
bùm
tiếng va chạm
nổi sấm
tia chớp
sấm chớp
mưa bão
cơn bão
đòn sấm sét
tiếng rắc
sấm sét dữ dội
con giống
cơn mưa lớn
Chia sẻ bài viết: