Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
giễu cợt
giễu cợt
Các từ đồng nghĩa:
châm biếm
chế nhạo
cười nhạo
nhạo báng
khinh bỉ
khinh thường
biếm họa
nhại lại
mỉa mai
trêu chọc
đùa cợt
châm chọc
xia xói
mỉa mai
cà khịa
châm chọc
đả kích
chế giễu
nhạo
cà khịa
Chia sẻ bài viết: