Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
biếm họa
biếm họa
Các từ đồng nghĩa:
châm biếm
tranh biếm hoạ
hình ảnh
phim hoạt hình
chế nhạo
lối vẽ biếm hoạ
hoạt hoạ
phỉ báng
hý họa
vẽ biếm hoạ
tranh châm biếm
tranh vẽ hài hước
hài hước
châm biếm xã hội
tranh đả kích
vẽ hài hước
biếm họa chính trị
tranh biếm họa xã hội
hình vẽ châm biếm
hình ảnh hài hước
tranh vẽ châm biếm
Chia sẻ bài viết: