Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
gieo rắc
gieo rắc
Các từ đồng nghĩa:
gieo
gieo hạt
nhân giống
cấy ghép
phát sóng
phổ biến
phân tán
rặc
ném
truyền bá
lan truyền
gây ra
đưa đến
phát tán
gieo mầm
gieo giống
gầy dựng
làm lan rộng
truyền tải
gây ảnh hưởng
đổ xuống
Chia sẻ bài viết: