Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
giéo giắt
giéo giắt
Các từ đồng nghĩa:
gieo
gieo hạt
thú tính
cấy ghép
nhân giống
réo
kêu
hốt
gợi
kêu gọi
văng
vang vọng
gọi mời
điều khiển
điều chỉnh
thúc giục
khuyến khích
kích thích
gợi ý
thúc đẩy
kích hoạt
Chia sẻ bài viết: