Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
giảng đường
giảng đường
Các từ đồng nghĩa:
hội trường
khán phòng
khán đài
giảng đường
giảng đường lớn
phòng học
phòng giảng
giảng viên
giảng đường chính
giảng đường phụ
phòng thuyết trình
phòng hội thảo
phòng họp
sân khấu
diễn đàn
trung tâm hội nghị
phòng chiếu
phòng biểu diễn
sân vận động
sân khấu ngoài trời
Chia sẻ bài viết: