gắng
Các từ đồng nghĩa:
- cố gắng
- nỗ lực
- gắng sức
- ráng
- cỡ
- cố làm
- ráng sức
- thử làm
- toan làm
- dốc sức
- gắng sức mình
- gắng gỏi
- cố gắng hết sức
- nỗ lực hết mình
- gắng sức vượt qua
- cố gắng không ngừng
- gắng sức để thành công
- cố gắng vươn lên
- nỗ lực phấn đấu
- gắng sức để đạt được