Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
gián tiếp
gián tiếp
Các từ đồng nghĩa:
không thẳng
quanh co
uẩn khúc
phức tạp
ngụ ý
gián tiếp
mơ hồ
lén lút
không trực tiếp
tương đối
không rõ ràng
ẩn dụ
bóng gió
không minh bạch
không công khai
lập lờ
khó hiểu
đánh lận
không xác định
không rõ ràng
Chia sẻ bài viết: