Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tiễn biệt
tiễn biệt
Các từ đồng nghĩa:
lời chúc tạm biệt
lời chia tay
tạm biệt
lời chào tạm biệt
chìa tay
tạm biệt
lời tam biệt
tiễn đưa
tiễn chân
tiễn
chia ly
tạm biệt nhau
lời từ biệt
lời tiễn
lời vĩnh biệt
lời chào
lời tiễn biệt
không gặp lại
lời hẹn gặp lại
lời tạm biệt thân ái
Chia sẻ bài viết: