cheo leo
Các từ đồng nghĩa:
- vách đá
- bờ vực
- vực thẳm
- con đường cheo leo
- đỉnh đồi
- sườn đồi
- đói
- bờ biển dốc
- khe núi
- vực sâu
- dốc đứng
- vách núi
- đường dọc
- đường mòn cheo leo
- vùng núi hiểm trở
- đường đi nguy hiểm
- đường ven núi
- đường trên cao
- đường hẹp
- đường gập ghềnh