Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
gắn liền
gắn liền
Các từ đồng nghĩa:
gắn bó
đính kèm
nới
buộc chặt
hấp thụ
thấm nhuần
quen
kết nối
liên kết
gắn kết
gắn chặt
kết hợp
hòa nhập
tương tác
gắn liền với
đồng hành
đồng nhất
hợp nhất
gắn vào
khoán gọn
Chia sẻ bài viết: