gác xép - từ đồng nghĩa, gác xép - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- gác xép sát mái
- buồng lái
- tháp canh
- tháp pháo
- gác lửng
- gác mái
- gác nhỏ
- gác tầng
- gác xép chứa đồ
- gác xép lưu trữ
- gác xép gia đình
- gác xép tiện ích
- gác xép sinh hoạt
- gác xép phụ
- gác xép tạm
- gác xép trên cao
- gác xép thông thoáng
- gác xép mở
- gác xép kín
- hám