gác lửng - từ đồng nghĩa, gác lửng - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- gác lửng
- tầng lửng
- gác xép
- tầng dưới sân khấu
- tầng gác
- gác mái
- gác nhỏ
- tạng phủ
- tầng trên
- gác trên
- gác giữa
- tầng lửng giữa
- gác phụ
- tầng lửng phụ
- gác xép nhỏ
- tầng lửng xép
- gác lửng phụ
- tầng lửng trên
- gác lửng nhà
- tầng lửng nhà