buồng lái - từ đồng nghĩa, buồng lái - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- cabin
- buồng điều khiển
- khoang lái
- khoang điều khiển
- buồng lái xe
- buồng lái máy bay
- buồng lái tàu
- buồng lái thuyền
- buồng lái ô tô
- khoang lái máy bay
- khoang lái ô tô
- khoang lái tàu
- khoang lái thuyền
- khoang điều khiển máy xúc
- khoang điều khiển xe
- khoang điều khiển tàu
- khoang điều khiển thuyền
- khoang điều khiển máy bay
- khoang lái máy móc
- khoang lái phương tiện
- khoang lái vận tải