Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
eo ôi
eo ôi
Các từ đồng nghĩa:
ôi chao
ái chà
kinh ngạc
bồn chồn
trời ơi
ôi trời
chao ôi
ôi giời
lạy trời
khổ quá
thật là
ôi thôi
trời đất ơi
ôi dào
ôi ơi
chao ôi
hỡi ôi
ối chao ôi
trời ơi đất hỡi
ôi zời
ôi chao ôi trời
Chia sẻ bài viết: