Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ối chao ôi
ối chao ôi
Các từ đồng nghĩa:
trời ơi
ôi trời
ôi chao
ỗi
chao ôi
lạy trời
trời đất ơi
trời ơi đất hỡi
khổ quá
thật là
quá đi
thật không thể tin được
không thể nào
khó tin
thật bất ngờ
thật kỳ lạ
thật tệ
thật đáng tiếc
thật là khổ
thật là buồn
Chia sẻ bài viết: