Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trời đất ơi
trời đất ơi
Các từ đồng nghĩa:
trời ơi
ôi trời
trời đất
trời ơi đất hỡi
trời ơi đất ơi
trời ơi
sao lại thế này
trời ơi
không thể tin được
trời ơi
thật không thể tưởng tượng
trời ơi
đau đớn quá
trời ơi
khổ quá
trời ơi
bất ngờ quá
trời ơi
thật là kỳ diệu
trời ơi
sao lại như vậy
trời ơi
không thể nào
trời ơi
thật là tồi tệ
trời ơi
thật là khủng khiếp
trời ơi
thật là bất hạnh
trời ơi
thật là đáng tiếc
trời ơi
thật là khó khăn
trời ơi
thật là lạ lùng
Chia sẻ bài viết: