Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hỡi ôi
hỡi ôi
Các từ đồng nghĩa:
ỗi
trời ơi
hổi
ôi chao
ôi thôi
khổ quá
thường thấy
thật đáng tiếc
chao ôi
thật là buồn
đau lòng
xót xa
thẩm thương
đáng thương
buồn quá
thê thẩm
thê lương
đau xót
thảm hại
tội nghiệp
Chia sẻ bài viết: