bội thực
Các từ đồng nghĩa:
- nồ
- ngần
- chướng bụng
- đầy bụng
- khó tiêu
- trướng bụng
- thừa cân
- thừa mỡ
- ăn quá no
- ăn nhiều
- ăn uống thái quá
- đầy hơi
- khó chịu
- mệt mỏi
- uể oải
- khó tiêu hóa
- bội thực thực phẩm
- bội thực thức ăn
- bội thực dinh dưỡng
- bội thực năng lượng