dữ dẫn
Các từ đồng nghĩa:
- dữ dẫn
- hung dữ
- khó tính
- mắt dữ
- dữ tợn
- đáng sợ
- gớm ghiếc
- mặt mày dữ dằn
- mặt mày hung dữ
- mặt mày gớm ghiếc
- điệu bộ dữ dằn
- điệu bộ hung dữ
- điệu bộ đáng sợ
- trông dữ
- trông gớm ghiếc
- trông đáng sợ
- khó ưa
- khó gần
- mặt mày khó ưa
- mặt mày khó gần