Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
gớm ghiếc
gớm ghiếc
Các từ đồng nghĩa:
ghê tởm
quái đản
kinh khủng
gây sốc
man rợ
tàn bạo
tàn ác
hung bạo
ma quỷ
rất xấu
tệ hại
tồi tệ
thối nát
đáng sợ
khủng khiếp
điên rồ
xấu xí
khó coi
đáng ghê
đáng sợ
Chia sẻ bài viết: