Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đột khởi
đột khởi
Các từ đồng nghĩa:
đột kích
tấn công
xâm nhập
đột ngột
bất ngờ
tấn công bất ngờ
đột phá
xộc vào
xông vào
đột xuất
hành động nhanh
hành động bất ngờ
tấn công nhanh
đột nhiên
xảy ra đột ngột
hành động đột ngột
đột biến
thay đổi đột ngột
xảy ra bất ngờ
hành động không dự kiến
Chia sẻ bài viết: