dài ngoằng
Các từ đồng nghĩa:
- dài
- dài dằng dặc
- dài lê thê
- dài ngoằn ngoèo
- dài ngoằn
- dài thườn thượt
- dài lêu nghêu
- dài tháng
- dài ngoan ngoãn
- dài đằng đẵng
- dài lắc léo
- dài lưng lửng
- dài mòng
- dài vời vợi
- dài tít tắp
- dài lêu bêu
- dài lả lướt
- dài lả lướt
- dài lả lướt
- dài lả lướt