đồn trại
Các từ đồng nghĩa:
- căn cứ
- trại lính
- đại bản doanh
- đồn quân
- trại quân
- đồn bốt
- trại giam
- đồn biên phòng
- trại huấn luyện
- đồn cảnh sát
- trại tạm giam
- đồn tiếp tế
- trại tiếp nhận
- đồn bảo vệ
- trại cứu hộ
- đồn phòng thủ
- trại chiến đấu
- đồn an ninh
- trại quân sự
- đồn kiểm soát