đòn gánh - từ đồng nghĩa, đòn gánh - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- gánh
- đơn
- cần
- gây
- thanh gỗ
- cái gánh
- đòn xóc
- đòn gánh nước
- đòn gánh lúa
- đòn gánh hàng
- đòn gánh tre
- đòn gánh nặng
- đòn gánh nhẹ
- đòn gánh dài
- đòn gánh ngắn
- đòn gánh đôi
- đòn gánh đơn
- đòn gánh vác
- đòn gánh chở
- đòn gánh đi